Tivi Xiaomi TV5 pro 65 inch chính thức ra mắt với thiết kế tràn viền 97%, trang bị tấm nền sử dụng công nghệ chấm lượng tự Quantum Dot do Samsung sản xuất hỗ trợ nội dung video 8K. Bên cạnh đó, Xiaomi Mi TV5 sẽ có thân máy bằng kim loại, với khung cong đơn, không có ốc vít trên tấm ốp và có độ dày 5.9mm ở phần mỏng nhất. Vì vậy, chiếc TV này sở hữu thiết kế gần như không viền.
Xiaomi Mi TV5 65” sẽ có tấm nền 4K QLED có nguồn gốc từ Samsung và gây ấn tượng với độ phủ màu gam màu NTSC là 108%. Sản phẩm này còn hỗ trợ công nghệ bù chuyển động MEMC, hỗ trợ HDR 10+ và đi kèm với công nghệ động cơ chất lượng hình ảnh thế hệ thứ 9 để khôi phục màu sắc trung thực.
So với thế hệ Mi TV trước đây, Mi TV5 dự kiến sẽ được tích hợp tới 4 loa. Nó cung cấp một đường cong phản ứng âm thanh được cải thiện bằng cách tối ưu hóa cấu trúc ống dẫn sóng âm. Nhờ đó mà am trầm dày hơn, tiếng treble tinh tế hơn và trường âm thanh rộng hơn. Chiếc TV này còn hỗ trợ giải mã kép âm thanh Dolby và DTS.
Ở bên trong, một chipset Amologic T972, được xây dựng trên quy trình 12nm, cung cấp khả năng phát lại video 8K nhờ một số công nghệ xử lý chất lượng hình ảnh tinh vi. Chipset được kết hợp với 4GB RAM và dung lượng lưu trữ 64 GB trên Mi TV5
Xiaomi đã cung cấp cho Mi TV5 3 cổng HDMI, 2 cổng USB, Ethernet và S/PDIF. Wi-Fi 802.11 chuẩn ac và Bluetooth là các tùy chọn kết nối nếu người dùng không muốn có thêm cáp. Đối với âm thanh, thiết bị này sẽ được trang bị 2 loa âm thanh nổi với công suất 8W, mỗi loa có hỗ trợ DTS Audio và Dolby Audio.
Tiện ích |
Chiếu điện thoại lên TV (không dây), Chiếu màn hình qua Airplay 2, Kết nối loa qua Bluetooth
|
Độ phân giải |
4K
|
Kích Thước Màn Hình |
65 inch
|
Thông số hiển thị
Độ phân giải |
3840×2160 |
Góc nhìn |
178 ° |
Tốc độ làm mới |
60Hz |
Bộ vi xử lý và lưu trữ
Bộ nhớ ngoài |
4GB |
Bộ nhớ trong |
64GB |
CPU |
Cortex A55 |
GPU |
Mali-G31 MP2 |
Các cổng kết nối
HDMI |
3(bao gồm 1 cổng ARC) |
USB |
2 |
AV |
1 |
ATV / DTMB |
1 |
Cấu hình không dây
Wifi |
2.4GHz/5GHz |
Bluetooth |
Hỗ trợ |
Hồng ngoại |
Hỗ trợ |
Loa/Audio
Loa |
8W x 2 |
Giải mã âm thanh |
DOLBY AUDIO, DTS-HD |
Định dạng video/Công nghệ hiển thị
Video Format |
RM, FLV, MOV, AVI, MKV, TS, MP4 |
Video Codec |
MPEG1/2/4, H.264, Real |
Kích thước và trọng lượng
Kích thước |
1446.3 x 307.6 x 841 mm |
Trọng lượng |
24.8 kg |
Môi trường năng lượng và vận hành
Điện áp |
220V ~ 50/60Hz |
Chế độ chờ |
≤0.5W |
Nhiệt độ làm việc |
0℃~40℃ |
Công suất |
180W |
Nhiệt độ bảo quản |
-15℃~45℃ |
Độ ẩm |
20%~80% |
Độ ẩm tương đối |
<80% |